Nghề gốm M’nông ở Đắk Lắk mang đến vẻ đẹp Wabi sabi – vẻ đẹp của sự bất toàn đầy tính thẩm mỹ, thu hút những tâm hồn yêu nghệ thuật.
Lần đầu tiên được chị gái dẫn đi làng gốm Bát Tràng, tôi như lạc vào một thế giới kỳ diệu. Mỗi lần người nghệ nhân xoay bàn, đất sét lại biến hóa thành những tác phẩm đối xứng đẹp mắt. Với tâm hồn non nớt, tôi cảm thấy họ nắm giữ càn khôn của vũ trụ. Lớn lên và đi xa, tôi nhận ra vẻ đẹp của nghệ thuật không chỉ nằm ở sự cân xứng, mà còn trong sự bất đối xứng, lệch pha, thậm chí méo mó hay xiêu vẹo. Không cần sang Nhật Bản để tìm kiếm vẻ đẹp Wabi sabi, nghề làm gốm của người M’nông ở Đắk Lắk chính là nơi những tâm hồn yêu nghệ thuật có thể tìm thấy nó.
Những tác phẩm gốm, ẩn chứa tâm huyết, đang háo hức chờ đợi ngọn lửa thiêu đốt để bừng sáng.
Dân tộc M’nông tại Đắk Lắk
Dân tộc M’nông, cùng với Êđê và Gia Rai, là ba dân tộc bản địa chiếm phần lớn dân số tại Đắk Lắk. Buôn Dơng Băk, xã Yang Tao, huyện Lắk là làng gốm cổ duy nhất còn sót lại của người M’nông Rlăm, minh chứng cho văn hóa truyền thống độc đáo của họ.
Nghệ thuật gốm M’nông sử dụng phương pháp thủ công truyền thống, nung lộ thiên. Nguyên liệu là đất sét nhuyễn, lấy từ vùng đất giàu nước sạch gần sông, được nhào nặn hoàn toàn bằng tay, không dùng bàn xoay. Nghệ nhân tạo hình gốm chỉ bằng những miếng vải ướt và que gỗ, tạo nên những sản phẩm độc đáo mang dấu ấn riêng biệt.
Các nghệ nhân diện trang phục truyền thống độc đáo, kết hợp tinh hoa văn hóa Ê đê và M’nông.
Công đoạn chế tác gốm
Với tâm huyết lặng lẽ, người nghệ nhân giữ gìn và truyền tải những giá trị văn hóa độc đáo của cha ông, thắp sáng ngọn lửa truyền thống cho thế hệ mai sau.
Để tạo ra những sản phẩm chất lượng, khâu tuyển chọn đất sét được thực hiện vô cùng kỹ lưỡng. Khối đất sét sau đó được đặt trên khối gỗ cao ngang đầu gối, sẵn sàng cho quá trình tạo hình.
Lựa chọn được đất sét ưng ý, những người nghệ nhân M’nông bắt đầu kỳ công loại bỏ tạp chất. Không như cách làm gốm bàn xoay của người làng Bát Tràng, họ thao tác hoàn toàn bằng tay trong mọi công đoạn. Khối đất sét được ước lượng kỹ lưỡng, phù hợp với kích thước sản phẩm. Những sản phẩm đa dạng từ đồ trang trí đến đồ bếp núc như nồi niêu, ấm nước, bát đĩa,… ra đời từ bàn tay khéo léo và tâm huyết của họ.
Đất sét được nhào nặn kỹ bằng chày, tạo nên kết cấu mịn màng.
Sau khi được giã nhuyễn, đất sét được lăn tròn các mặt, tạo thành phôi đất, sẵn sàng cho công đoạn tạo hình sản phẩm.
Sau khi tạo phôi đất, sản phẩm được tạo hình từ lỗ hở chính giữa.
Từ khối đất sét thô kệch, vô định hình, bàn tay nghệ nhân gốm đã khéo léo tạo nên hình hài của một chiếc bình, ẩn hiện trong đó là sự tinh tế và hồn cốt của người nghệ sĩ.
Nghệ nhân xoay tròn khối gỗ, tạo hình sản phẩm bằng những đường vuốt tay uyển chuyển. Độ cao thấp, dày mỏng của chiếc bình được điều chỉnh tinh tế theo đường xiên và chéo, tạo nên vẻ đẹp độc đáo.
Que tre mỏng được dùng để tạo hình và chuốt nhẵn mặt ngoài sản phẩm.
Nghề gốm M’nông độc đáo với bí mật: miếng vải ướt tạo độ nhẵn, mang nét đẹp mộc mạc vào từng sản phẩm.
Công đoạn tạo hình miệng bình.
Sau khi tạo hình, các sản phẩm gốm được phơi nắng cho khô ráo. Những nghệ nhân người M’nông giàu kinh nghiệm sẽ trang trí chúng bằng những vật liệu đơn giản như que tre, vỏ sò, hòn đá. Các họa tiết thường là những hình học cơ bản như tam giác, đường xiên, đường ngang, hoặc hoa lá cách điệu, tạo nên nét đẹp mộc mạc, giản dị.
Sau khi trang trí hoa văn, nghệ nhân sẽ tỉ mẩn đánh bóng sản phẩm. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn, sử dụng những hòn sỏi, viên đá cuội chà xát liên tục lên bề mặt để tạo độ bóng và láng mịn.
Gốm M’nông trải qua một quy trình độc đáo: Sau khi tạo hình, sản phẩm được phơi khô hoàn toàn rồi đem nung lộ thiên, không cần lò. Quá trình nung đơn giản như đốt gốm, đặt trên lớp củi khô cho đến khi nóng đỏ. Khi gốm chín, người ta nhấc ra và vùi ngay vào lớp vỏ trấu hoặc mùn cưa. Vỏ trấu cháy tạo khói hun ám vào gốm, tạo nên màu đen nâu xám đặc trưng. Kỹ thuật đánh bóng gốm trước khi nung càng tôn thêm vẻ đẹp tự nhiên, khiến gốm M’nông trở nên độc đáo.
Gốm M’nông: Những câu chuyện ẩn sau lò lửa.
Nghệ nhân gốm chăm chú nhìn tác phẩm của mình, những đường nét tinh xảo hiện lên trên nền đất sét ẩm ướt.
Khác với những làng gốm nổi tiếng như Bát Tràng, Hiên Vân, Bàu Trúc,… gốm M’nông mang vẻ đẹp giản dị, mộc mạc. Được sản xuất thủ công, số lượng sản phẩm không nhiều, chủ yếu phục vụ nhu cầu sử dụng trong gia đình và cá nhân. Việc chế tác gốm M’nông đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn. Nghệ nhân phải khom người di chuyển vòng tròn liên tục quanh khối gỗ, tạo hình cho sản phẩm. Điều này khiến họ dễ bị hoa mắt, chóng mặt, đặc biệt với những người mới vào nghề. Độ tuổi nghề càng cao, khả năng chịu đựng càng tốt, nhưng đối với những người trẻ tuổi, họ thường xuyên phải nghỉ ngơi trong quá trình chế tác. Yếu tố này ảnh hưởng đến hiệu suất, khiến số lượng sản phẩm gốm M’nông ra đời hạn chế.
Gốm M’nông không mang vẻ hoàn hảo, chỉn chu như gốm sứ ở các làng nghề khác, bởi nó được tạo nên từ bàn tay khéo léo của người thợ, mang dấu ấn riêng biệt. Sắc tro đen nguyên sơ, hình dáng nghiêng nghiêng, hoa văn mộc mạc tạo nên vẻ đẹp bất toàn, không hoàn hảo theo tinh thần wabi sabi mà người Nhật tôn vinh. Gốm M’nông không cầu kỳ, diễm lệ, nhưng vẫn chạm đến trái tim bởi sự đơn sơ, giản dị và gần gũi, toát lên giá trị thẩm mỹ chân chất riêng có.
Tác giả: Nguyễn Phương Thảo