Burma, xứ sở bình yên với nền văn hóa còn chập chững, nơi bình minh tinh khôi và đất hoang sơ giữ nguyên vẻ đẹp nguyên thủy. Dù con người đến đây hàng vạn lần, dấu vết thiên nhiên vẫn không phai mờ.
Ghé thăm Myanmar, tôi bỗng thấy một nỗi cô đơn phủ lên đất trời. Nỗi cô đơn ấy len lỏi vào từng con sông, cánh chim, đền đài và cả nụ cười của người dân nơi đây. Nó không phải nỗi buồn riêng tư, mà là sự cô độc của cả một đất nước. Những bức ảnh đen trắng tôi chụp lại, như ghi dấu sự rời rạc, lặng yên của một vùng đất bị thời gian bỏ quên. Burma, cô độc nhưng không cô đơn. Cô đơn là cảm xúc của tôi, khi đặt chân đến quốc gia này. Burma tự mình chọn cuộc sống bình yên, chọn tên gọi Burma thay vì cái tên quốc tế Myanmar, chọn đi sau văn minh nhân loại vài thập kỷ và gìn giữ hàng nghìn ngôi đền cổ, làm nơi trú mát trong những trưa hè gay gắt. Những lựa chọn ấy, mang đến sự cô độc cho cả một quốc gia.
Bagan nắng cháy, Burma rực rỡ.
Bước chân xuống sân bay Yangon, tôi lập tức bị cái nắng gắt phả vào mặt, nóng rát đến khó chịu. Nắng là đặc sản của vùng đất này, rực rỡ suốt cả năm. Từ sáng sớm đến tối mịt, cái nóng như bám riết lấy du khách. Nắng ở Bagan càng khắc nghiệt, đổ lửa xuống vùng đất cằn cỗi. Cây cối khô khốc, trụi lá sau mùa hạ, khẳng khiu dưới ánh nắng chói chang. Người dân địa phương che chắn kỹ lưỡng bằng trang phục dài tay, phủ kín từ đầu đến chân. Không phải vì sợ nắng làm da đen sạm, mà bởi nó giúp họ dịu mát trong cái nóng thiêu đốt.
Khu đền cổ ở Bagan là điểm hẹn lý tưởng cho người dân địa phương trong những ngày nắng nóng. Không chỉ là nơi thờ tự, những ngôi đền cổ còn là “lò” giải nhiệt hiệu quả, bất ngờ đến khó tin. Vào những ngày nắng gắt, nhiệt độ bên trong các ngôi đền luôn mát dịu, khiến người ta tự hỏi về bí ẩn kiến trúc đằng sau đó. Liệu hàng loạt ngôi đền lớn nhỏ được xây dựng với mục đích nghỉ ngơi vào những trưa hè oi ả? Cơn nắng càng gay gắt, nhiệt độ trong đền càng êm dịu, thu hút người dân đến nghỉ ngơi dưới tán cây và mái hiên, tận hưởng khoảng thời gian thư giãn giữa những giờ làm việc bận rộn.
Dưới cái nắng thiêu đốt, tưởng chừng du khách sẽ kiệt sức, bế tắc vì không thể hoạt động, nhưng ngược lại, cảnh quang ở Burma lại bừng tỉnh. Ánh sáng mặt trời gay gắt khiến những ngôi đền dát vàng chói lòa hơn bao giờ hết. Các bức tranh màu mới tô như được phơi nắng, nét vẽ thêm sắc sảo. Những ngôi đền với kiến trúc độc đáo, chỉ có vài ba ô cửa hắt sáng, ánh mặt trời len lỏi vào bên trong, tạo nên một không gian rực rỡ, không cần đến điện năng. Tôi men theo từng dấu chân, tò mò và say sưa tìm hiểu, để rồi nhận ra nắng không phải là bất lợi, mà là chất kết dính, hơn cả xi măng, mang đến dáng hình và sức sống cho mọi thứ ở Burma.
Nắng ở Burma như một phần máu thịt, gắn chặt với nhịp sống nơi đây. Từ khi mặt trời ló dạng trên những vùng đất hoang vu, đánh thức người dân lao động, nắng đã bắt đầu nhiệm vụ của mình. Nó là chiếc đồng hồ hữu hiệu, báo hiệu thời gian nghỉ ngơi dưới bóng mát, là lúc người dân tìm về sự bình yên trong những ngôi đền cổ kính. Khi hoàng hôn buông xuống, một ngày của người dân Burma khép lại, nhường chỗ cho những du khách phương xa. Những hộp đêm, nhà hàng mở muộn rộn ràng, tiếng cười nói râm ran, tạo nên những kỷ niệm đẹp dưới bầu trời đêm đầy sao của đất nước chùa vàng.
Burma: Hồ Inle yên bình.
Burma như một xứ sở bình yên, nơi nền văn hóa còn chập chững so với thế giới. Từ những bình minh tinh khôi đến những vùng đất hoang sơ, cảm giác về một thời gian như bị bỏ quên vẫn còn đó. Mặc dù con người đã đặt chân đến đây hàng vạn lần, dấu vết thiên nhiên nguyên thủy vẫn còn in đậm, chưa bao giờ bị xóa nhòa. Mặt hồ Inle trầm mặc, khoác lên mình chiếc áo sáng như gương, phản chiếu lại thế giới rực rỡ bên ngoài. Nhưng nơi đây chỉ có bầu trời xanh vô tận, lấp lánh cùng mặt hồ tạo nên một đường chân trời bất tận.
Bức tranh sơn thủy trầm mặc của hồ Inle được tô điểm bởi hoạt động náo nhiệt của người dân. Họ sinh sống, nương nhờ dòng nước hiền hòa, hấp thụ dinh dưỡng phù sa để lớn lên và truyền qua nhiều thế hệ. Đó là mối quan hệ cộng sinh phổ biến giữa con người và thiên nhiên. Các ngư dân đánh bắt cá, thu hoạch rong rêu, có thể nuôi trồng hoặc để chúng phát triển tự nhiên. Cá là nguồn thức ăn và thu nhập chính, rong rêu lại mang đến cuộc sống ấm no với nhiều công dụng như làm phân bón cho vườn rau thủy canh, nuôi cá,…
Men theo mặt hồ trải dài vô định, những ngôi nhà gỗ trên sông hiện lên như những điểm chấm phá. Chúng có thể tách biệt, nằm chơi vơi trên mặt nước, hoặc tụm lại thành một làng nhỏ, mời gọi du khách len lỏi vào từng con ngõ nhỏ. Ở đó, ta bắt gặp hình ảnh đời thường của người dân Inle, từ những chiếc thuyền truyền thống lướt nhẹ trên mặt hồ đến tiếng máy dầu ồn ào của những chiếc ca nô rẽ nước băng băng, phá tan bầu yên tĩnh của ngôi làng. Cuộc sống thường ngày của họ, từ giặt giũ đến nấu ăn và làm việc, đều được phơi bày ra trên mặt hồ tĩnh lặng, không cần dấu diếm hay tỏ vẻ điềm nhiên. Bởi lẽ, đó là đời sống thường nhật của người dân Inle bao đời nay, mang đến cho Inle một sức sống riêng biệt, giúp họ bám trụ và tồn tại trên hành tinh xanh này.
Inle ẩn chứa nhiều làng nghề truyền thống lâu đời, mang đến những trải nghiệm độc đáo cho du khách. Làng nghề làm bạc với hàng trăm nhân công trẻ tuổi, miệt mài đun chảy bạc thành những khối, rồi tạo hình tinh xảo thành trang sức lộng lẫy, là một điểm đến hấp dẫn. Làng dệt vải tuy chỉ là vài ngôi nhà sàn đơn sơ, nhưng những tấm vải được dệt nên bởi bàn tay khéo léo của người phụ nữ, mang sắc màu rực rỡ như một khu vườn hoa. Và không thể bỏ qua làng người cổ dài, nơi những phụ nữ với chiếc cổ cao hiên ngang, được tạo nên bởi những chiếc vòng cổ xếp chồng lên nhau, là một nét đẹp độc đáo của văn hóa địa phương. Dù chỉ là những hoạt động thương mại, nhưng những nỗ lực gìn giữ văn hóa truyền thống của người dân và chính phủ đáng được trân trọng. Họ muốn bảo tồn và truyền tải những nét đẹp văn hóa đặc trưng đến du khách như tôi, giúp chúng ta thêm hiểu về bản sắc văn hóa độc đáo của nơi này. Những giá trị truyền thống, dù đã cũ, không thể và không nên bị lãng quên, bởi chúng là cái hồn của văn hóa, là di sản quý giá cần được gìn giữ.
Lần này, Inle hiện ra trước mắt tôi trong một khung cảnh dịu dàng, không còn ánh nắng gắt gỏng như thường ngày. Mặt hồ như được nhuộm một màu đỏ cam ngọt lịm, níu kéo những tia nắng cuối cùng. Mọi hoạt động dường như chậm lại, chìm đắm trong ánh sáng hiền hòa. Bác ngư dân trầm mặc, những con cá ăn đêm, tất cả đều bận rộn nhưng không vội vã, như đang đợi chờ màn trình diễn của mặt hồ. Những sắc màu rực rỡ dần vụt tắt, báo hiệu một ngày kết thúc. Ánh sáng của các vì sao đêm sẽ tiếp nối câu chuyện, vẽ nên một bức tranh huyền ảo trên bầu trời.
Ngày chia tay Myanmar, bao vùng đất tôi đã đi qua, nhưng Bagan và Inle vẫn là những nốt lặng sâu lắng trong tâm hồn. Nơi ấy, ánh nắng hoàng hôn rực rỡ, bình minh dịu dàng hòa quyện cùng hồ nước tĩnh lặng, tạo nên bức tranh yên bình khó quên. Văn hóa đặc trưng của vùng đất này như nét chấm phá độc đáo, in sâu vào ký ức. Cái bình yên và rực rỡ ấy tưởng chừng đã phai nhạt sau khi tôi trở về cuộc sống bộn bề, nhưng nó vẫn âm ỉ đâu đây, như ánh sao đêm lấp lánh, soi sáng mỗi khi tôi nhớ về.
#BURMACODOC là dự án ảnh đen trắng đầu tiên của Nhụ, nảy sinh từ cảm hứng thoáng qua khi chụp những bức ảnh đầu tiên ở Myanmar. Bộ ảnh là sự tương phản mạnh mẽ giữa ánh sáng và bóng tối, giữa ba gam màu trắng, xám, đen hòa quyện trong mỗi khung hình. Nếu những bức ảnh mang đến cho bạn cảm giác cô đơn, hãy tin rằng, chúng ta, bằng một cách nào đó, chia sẻ một nỗi buồn vô danh ẩn sâu trong trái tim.
Bài viết “Chúng ta Go Global” của tác giả Phạm Ngọc Nhựt.