Cách trung tâm Biên Hòa 3km, cù lao Phố, một vùng ngoại ô thưa thớt dân cư, từng là bến cảng quan trọng của Đàng Trong, sánh ngang với Hà Tiên hay Mỹ Tho. Hãy cùng khám phá những điều hấp dẫn ẩn giấu nơi đây.
Chỉ cách trung tâm Biên Hòa 3km, cù lao Phố ẩn mình với vẻ yên bình, dân cư thưa thớt. Nơi đây từng là một bến cảng sầm uất của Đàng Trong, sánh ngang với Hà Tiên hay Mỹ Tho, một dấu ấn lịch sử ít người biết đến.
Huy hoàng rồi lụi tàn
Nằm giữa lòng sông Đồng Nai, một hòn đảo lớn chia đôi dòng chảy, là nơi người Hoa chọn làm thương cảng đầu tiên ở Việt Nam vào thế kỷ XVII. Trốn chạy sự thay đổi chính trị ở Trung Hoa, khoảng 3000 người Minh Hương cùng 50 chiến thuyền cập bến nước Nam, tìm kiếm cuộc sống mới. Chúa Nguyễn cho phép họ định cư, một nửa theo Dương Ngạn Địch đến Mỹ Tho, số còn lại theo chân Trần Thượng Xuyên đến Biên Hòa khai khẩn đất hoang. Họ xây dựng phố xá, bến cảng, thu hút thương thuyền từ Trung Hoa, Nhật Bản, Chà Và… đến giao thương, tạo nên một trung tâm buôn bán sầm uất.
Cù Lao Phố thu hút du khách với những điểm đến nổi tiếng như: Chợ nổi Cái Răng, Bến Ninh Kiều, Chùa Ông, Nhà cổ Bình Thủy, Làng hoa Sa Đéc, và nhiều địa điểm hấp dẫn khác.
Năm 1673, cù lao Phố còn hoang sơ, nhưng lòng sông Đồng Nai sâu thẳm, lý tưởng cho những con thuyền lớn thời bấy giờ ngược dòng qua cửa biển Cần Giờ vào nội địa. Vị trí chiến lược này, được nhà văn Sơn Nam ví như “nòng cốt của Biên Hòa”, là ải địa đầu với đường bộ lên Cao Miên và đường thủy xuống Sài Gòn. Nhóm dân Trung Hoa theo chân Trần Thượng Xuyên chọn cù lao Phố làm nơi lập nghiệp, xây dựng cơ sở vững chắc ngay sát mé sông. Chỉ 5 năm sau, chùa Quan đế đã được dựng lên, minh chứng cho sự phát triển nhanh chóng của cộng đồng này.
Theo Đại Nam nhất thống chí, Trần Thượng Xuyên thu hút thương nhân nước Tàu, xây dựng phố xá, lầu gác rực rỡ trên bờ sông, kéo dài 5 dặm, chia thành ba nhai lộ: nhai lớn lót đá trắng, nhai ngang lót đá ong, nhai nhỏ lót đá xanh. Đường phố rộng rãi, tấp nập người buôn bán, tàu thuyền chen chúc. Những nhà buôn lớn tụ họp, biến nơi đây thành một đại đô hội sầm uất.
Trịnh Hoài Đức trong nhật ký của mình cũng miêu tả sự phồn thịnh của cù lao Phố: thuyền ngoại quốc cập bến, mướn nhà, khai báo hàng hóa cho các hiệu buôn trên đất liền. Các hiệu buôn định giá, bao mua toàn bộ hàng hóa, không để tồn đọng. Khi thuyền trở về, chủ thuyền đặt hàng trước, đảm bảo tiện lợi và minh bạch. Khách chỉ cần vui chơi, được cung cấp nước ngọt và bảo đảm an toàn cho thuyền, khi trở về lại chở đầy hàng hóa mới, thật thuận lợi.
Sông Đồng Nai ngày nắng đẹp
Dù mang lại lợi nhuận lớn, Cù lao Phố chỉ phồn thịnh trong 97 năm. Năm 1776, quân Tây Sơn đàn áp người Hoa vì họ trung thành với chúa Nguyễn. Để thoát khỏi nguy hiểm, người Hoa di dời xuống Chợ Lớn, hiện là quận 5, 6 của Sài Gòn. Cù lao Phố lại trở về với dáng vẻ hoang sơ vốn có.
Cù Lao Phố: Nơi tâm linh tỏa sáng.
Dấu ấn người Hoa vẫn hiện diện rõ nét tại nơi đây, thể hiện qua những di tích lịch sử như miếu Ông, hay còn gọi là Thất Phủ Cổ Miếu. Ban đầu, người Minh Hương chỉ thờ Ông Quan Vân Trường, nhưng sau đó miếu được đổi tên thành Thất Phủ do sự đóng góp của người Hoa từ 7 phủ của Trung Quốc: Phúc Châu, Chương Châu, Tuyền Châu, Quảng Châu, Triều Châu, Quỳnh Châu, và Ninh Ba.
Cổng chính điện
Biên Hòa, nơi tinh hoa ẩm thực Quảng Đông quyện trong không khí nồng ấm.
Bước chân vào cổng điện, bạn không cần là người am hiểu lịch sử hay văn hóa để nhận ra đây là ngôi miếu của người Hoa. Kiến trúc độc đáo với tường sơn đỏ, mái ngói vàng rực rỡ và những họa tiết rồng phượng tinh xảo khiến nơi đây toát lên vẻ đẹp truyền thống đặc trưng.
Ngôi đền được thiết kế tinh tế, vừa đón nhận ánh nắng mặt trời rực rỡ, vừa tạo ra những khoảng râm mát lý tưởng.
Sau cổng chính, tầm nhìn hướng ra cầu Ghềnh mở ra trước mắt.
Ngoài việc chiêm ngưỡng kiến trúc độc đáo của ngôi đền, du khách còn có thể phóng tầm mắt ra dòng sông Đồng Nai thơ mộng, với những con nước êm đềm. Xa xa là cầu Ghềnh – cây cầu đầu tiên nối liền Biên Hòa và cù lao Phố. Xưa kia, người dân Nam Bộ gọi cầu Ghềnh là cầu Ghềnh, theo phương ngữ địa phương. Kiến trúc cầu Ghềnh mang dáng dấp của cầu Trường Tiền ở Huế, đều được thiết kế bởi kiến trúc sư nổi tiếng người Pháp Gustave Eiffel. Với tuổi thọ gần 120 năm, hiện nay cầu Ghềnh chỉ dành cho tàu hỏa và xe hai bánh lưu thông.
Cầu Ghềnh (hay cầu Gành) – công trình kiến trúc cổ kính sánh ngang với cầu Long Biên về tuổi thọ.
Chỉ cách cầu Ghềnh vài chục mét là mộ phần và đền thờ của Nguyễn Hữu Cảnh, vị khai quốc công thần có công bình định Chiêm Thành, mở mang bờ cõi nước Việt. Sinh ra và lớn lên ở Quảng Bình, ông gắn bó phần lớn binh nghiệp với mảnh đất phương Nam. Người Đồng Nai tôn ông là Thượng Đẳng thần, và khắp nơi, từ Quảng Bình, An Giang đến tận Campuchia, đều có những đền thờ dành riêng cho ông.
Nơi an nghỉ cuối cùng của Khai quốc Công thần Nguyễn Hữu Cảnh.
Nằm không xa Đại Giác Cổ Tự – một trong những ngôi chùa cổ nhất miền Nam Việt Nam – là câu chuyện tình bi thương giữa công chúa Ngọc Anh và thiền sư Liễu Đạt Thiệt Thành. Tương truyền vào năm 1789, công chúa Ngọc Anh bị quân Tây Sơn truy đuổi, xin vào chùa trú ngụ. Nàng đem lòng yêu thương vị thiền sư nơi đây. Năm 1823, công chúa xin vua Minh Mạng trở lại chùa để gặp lại người mình yêu. Dù cố gắng tránh mặt, động lòng trước sự nài nỉ của công chúa, thiền sư đồng ý đưa tay cho nàng nắm lấy. Đêm hôm đó, thiền sư tự thiêu để giữ trọn tiết hạnh. Ba ngày sau, công chúa Ngọc Anh cũng uống thuốc độc tự tử, để được đoàn tụ với người mình thương.
Chùa Đại giác, chứng nhân cho cả khởi đầu và kết thúc của tình yêu.
Nằm nép mình trong một con hẻm nhỏ bên cạnh đỏ, Hoàng An Cổ Tự, ngôi chùa nhỏ bé bình dị, đã chứng kiến dòng chảy thời gian từ năm 1726. Truyền thuyết kể rằng, xưa kia, hai vợ chồng bị bệnh phong bị xã hội ruồng bỏ, xin vào chùa nương náu. Trước chuyến hành hương xa, sư trụ trì dặn dò các đệ tử chăm sóc đôi vợ chồng bất hạnh. Nhưng, một lần bưng cơm, các đệ tử nhìn thấy thân hình gớm ghiếc của họ mà khinh thường, xa lánh. Đau khổ, đôi vợ chồng nhảy xuống giếng tự vẫn. Khi sư trụ trì trở về, chỉ còn tìm thấy một ngón tay và một ngón chân bị rụng do bệnh phong. Hai mươi năm sau, một đôi nam thanh nữ tú khuyết tật đến chùa tìm hiểu chuyện xưa. Sau khi làm lễ, họ gắn các bộ phận vào cơ thể, kỳ lạ thay, vết thương lành lặn như chưa từng có chuyện gì xảy ra. Nhà vua biết chuyện, liền ban sắc chỉ cho chùa, bởi đôi nam nữ ấy chính là hoàng tử và công chúa. Từ đó, chùa được mang tên Hoàng Ân, như một lời tri ân cho tấm lòng nhân ái và sự linh thiêng nơi đây.
Khám phá cù lao Phố, chìm đắm trong những câu chuyện truyền thuyết hấp dẫn, đầy bí ẩn của người dân nơi đây.
Dù không còn giữ nguyên dáng vẻ thương cảng sầm uất, Cù Lao Phố vẫn níu chân du khách bởi những di tích lịch sử và truyền thuyết về một thời cực thịnh. Nơi đây, giữa dòng sông Đồng Nai thơ mộng, từng là trung tâm buôn bán nhộn nhịp, để lại dấu ấn khó phai trong lòng người.